Term | Definition |
---|---|
Nhịp dao động/giờ | Đây là đơn vị đo xung của đồng hồ, tức là tốc độ dao động của nó. Trong trường hợp của một chiếc đồng hồ cơ, đơn vị này chỉ số lần mà bánh răng cân bằng dao động/kêu tích tắc trong một giờ. Những chiếc đồng hồ cũ hơn thường có tốc độ dao động chậm hơn: 18000 (5 lần tích tắc/giây) hoặc 21600 dao động/giờ (6 lần tích tắc/giây); trong khi những chiếc đồng hồ ngày nay thường dao động ở nhịp 28.800 dao động/giờ và một số chiếc có thể ở mức 36.000 dao động/giờ. Nhìn chung, nhịp dao động càng nhanh, chiếc đồng hồ càng có độ chính xác cao, nhưng sẽ trả giá độ mòn cơ học lớn hơn và khả năng dự trữ năng lượng giảm đi. |