Acrylic
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Acrylic | Một từ khác để chỉ nhựa. Trong những chiếc đồng hồ cổ hoặc có giá trị thấp, đây chính là chiếc nắp trong suốt trên mặt đồng hồ,; những chiếc đồng hồ có giá trị ngày nay thường sử dụng sa-phia thay vì nhựa. Sa-phia đem tới khả năng chống xước; nhưng rất cứng và vì thế khiến vật liệu này trở nên dễ vỡ hơn. |